The intellectual climate of the university fostered critical thinking.
Dịch: Bầu không khí trí tuệ của trường đại học đã thúc đẩy tư duy phản biện.
The new professor hoped to improve the intellectual climate of the department.
Dịch: Vị giáo sư mới hy vọng sẽ cải thiện môi trường trí tuệ của khoa.
Nước ngoài Trái đất, thường được hiểu là nước có nguồn gốc từ các hành tinh hoặc thiên thể khác trong vũ trụ.