He had fantasies of winning the lottery.
Dịch: Anh ấy đã có những ảo tưởng về việc trúng số.
Her fantasies provided an escape from her difficult life.
Dịch: Những tưởng tượng của cô ấy mang đến một lối thoát khỏi cuộc sống khó khăn.
những giấc mơ ban ngày
ảo ảnh
sự tưởng tượng
mơ mộng, tưởng tượng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Học trực tiếp
xoay
một loại thuật toán mã hóa sử dụng để bảo vệ thông tin
áo thun xám
cây thảo mộc
khủng hoảng sinh thái
Câu đố que diêm
máy ảnh