The doctor decided to transplant the kidney.
Dịch: Bác sĩ quyết định cấy ghép thận.
She will need a heart transplant.
Dịch: Cô ấy sẽ cần một ca cấy ghép tim.
cây ghép
cấy vào
sự cấy ghép
cấy ghép
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mì ống, một loại pasta hình ống
Chủ tịch hội sinh viên
tuyến hormone
Mì xào thịt heo nướng
Tăng lương
nhiệt độ lý tưởng
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
làm rõ