The celebrity held a meet and greet for her fans.
Dịch: Người nổi tiếng đã tổ chức một buổi gặp gỡ và chào hỏi cho người hâm mộ của cô ấy.
The company organized a meet and greet for the new employees.
Dịch: Công ty đã tổ chức một buổi gặp gỡ và chào hỏi cho các nhân viên mới.
hoạt động nhằm xác định và nhắm mục tiêu thị trường phù hợp để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ