He's had a lot of troubles in his life.
Dịch: Anh ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trong cuộc đời.
The company is having financial troubles.
Dịch: Công ty đang gặp khó khăn về tài chính.
Vấn đề
Khó khăn
Lo lắng
Gây khó khăn, làm phiền
Gây phiền toái, khó khăn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Phó Thủ tướng phụ trách
sự chuyển nhượng quyền sở hữu
Nhà khoa học
căn cứ hoạt động
lẻ, không chẵn, kỳ quặc
thân thiện với môi trường
nhà lãnh đạo nghệ thuật
phi hành đoàn đủ điều kiện