He's had a lot of troubles in his life.
Dịch: Anh ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trong cuộc đời.
The company is having financial troubles.
Dịch: Công ty đang gặp khó khăn về tài chính.
Vấn đề
Khó khăn
Lo lắng
Gây khó khăn, làm phiền
Gây phiền toái, khó khăn
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
quầy thuốc lá
phòng cháy chữa cháy
hỗ trợ nông nghiệp
giá xăng thành phẩm
Siêu lọc
kỹ năng thực hành
đai, thắt lưng
công viên mảng xanh