Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Issues"

noun
Behavioral issues
/bɪˈheɪvjərəl ˈɪʃuːz/

Các vấn đề về hành vi

noun phrase
unexpected issues
/ˌʌnɪkˈspektɪd ˈɪʃuːz/

các vấn đề bất ngờ

noun
geopolitical issues
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ˈɪʃuːz/

các vấn đề địa chính trị

noun
international issues
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈɪʃuz/

các vấn đề quốc tế

noun
regional issues
/ˈriːdʒənəl ˈɪʃuːz/

các vấn đề khu vực

noun
global issues
/ˈɡloʊbəl ˈɪʃuz/

các vấn đề toàn cầu

noun
Early game focus issues

mất tập trung đầu trận

noun phrase
some issues
/ˈsʌm ˈɪʃuːz/

một số vấn đề

noun
professional issues
/prəˈfɛʃənəl ˈɪʃuz/

Các vấn đề nghề nghiệp

noun
unresolved issues
/ˌʌnrɪˈzɒlvd ˈɪʃuːz/

những vấn đề chưa được giải quyết

noun
policy issues
/ˈpɒləsi ˈɪʃuːz/

các vấn đề chính sách

noun
Child development issues
/tʃaɪld dɪˈveləpmənt ˈɪʃuːz/

Các vấn đề phát triển của trẻ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY