Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trouble"

verb
have trouble
/hæv ˈtrʌbl/

gặp rắc rối, gặp khó khăn

adjective
very troublesome
/ˈveri ˈtrʌblsəm/

rất phiền phức

verb
ask for trouble
/ˈæsk fɔːr ˈtrʌbəl/

rước bực vào thân

idiom
Asking for trouble
/ˈæskɪŋ fɔːr ˈtrʌbəl/

Tự rước họa vào thân

verb
be entangled in legal trouble
/biː ɪnˈtæŋɡəld ɪn ˈliːɡəl ˈtrʌbəl/

vướng vòng lao lý

verb
be in trouble with the law
/biː ɪn ˈtrʌbl wɪθ ðə lɔː/

Phạm pháp

verb
look for trouble
/lʊk fɔːr ˈtrʌbl/

chuốc lấy rắc rối

noun
Family trouble
/ˈfæməli ˈtrʌbəl/

Khó khăn gia đình

verb
Troubleshoot
/ˈtrʌbəlˌʃuːt/

Khắc phục lỗi

noun
troubled times
/ˈtrʌbəld taɪmz/

thời kỳ khó khăn

adjective
no trouble
/noʊ ˈtrʌbəl/

không có rắc rối

noun
troubled individual
/ˈtrʌb.əld ˈɪn.dɪ.vɪ.djʊ.əl/

cá nhân gặp rắc rối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY