The ballad tells the story of a lost love.
Dịch: Bản ballad kể về một tình yêu đã mất.
She sang a beautiful ballad at the concert.
Dịch: Cô ấy đã hát một bản ballad tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc.
bài hát
bài thơ
bài ballade
hát ballad
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
doanh thu hoạt động
nhận thức về nhận thức
cảm xúc áp đảo
kính trọng nữ cán bộ
Năng lực nghiên cứu
bọ chét giường
đêm dễ chịu
chủ tịch hội học sinh