The ballad tells the story of a lost love.
Dịch: Bản ballad kể về một tình yêu đã mất.
She sang a beautiful ballad at the concert.
Dịch: Cô ấy đã hát một bản ballad tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc.
bài hát
bài thơ
bài ballade
hát ballad
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đang diễn ra hoặc đang trong trạng thái
huấn luyện phòng thủ
không bao giờ giao dịch
hoạt động tinh thần
Sự nổi dậy, cuộc nổi dậy
dứa
Con sứa
tủ đông không tuyết