She joined the women's group to advocate for women's rights.
Dịch: Cô gia nhập nhóm phụ nữ để vận động vì quyền lợi của phụ nữ.
The women's group organized a charity event last weekend.
Dịch: Nhóm phụ nữ tổ chức một sự kiện từ thiện vào cuối tuần trước.
Phạm vi bảo hiểm tài sản, mức độ bảo vệ tài sản trong một danh mục đầu tư hoặc bảo hiểm