We signed a financing contract to fund the new project.
Dịch: Chúng tôi đã ký một hợp đồng tài chính để tài trợ cho dự án mới.
The financing contract outlines the terms of the loan.
Dịch: Hợp đồng tài chính nêu rõ các điều khoản của khoản vay.
thỏa thuận tài chính
hợp đồng vay
tài chính
tài trợ
12/06/2025
/æd tuː/
thực hành nghề nghiệp
Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi
Xâm nhập, xuyên qua
được cho là
ngày vui
thành tích học tập
Quyết định kinh tế
các quốc gia quân chủ ở Vịnh Ba Tư