We signed a financing contract to fund the new project.
Dịch: Chúng tôi đã ký một hợp đồng tài chính để tài trợ cho dự án mới.
The financing contract outlines the terms of the loan.
Dịch: Hợp đồng tài chính nêu rõ các điều khoản của khoản vay.
thỏa thuận tài chính
hợp đồng vay
tài chính
tài trợ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
người tài chính, nhà tài chính
không ngấm thuốc trừ sâu
nhịp sinh học hàng ngày
Các tham số của dự án
toa xe ngủ
máy chiếu kỹ thuật số
giới chuyên môn
máy in nhãn