We signed a financing contract to fund the new project.
Dịch: Chúng tôi đã ký một hợp đồng tài chính để tài trợ cho dự án mới.
The financing contract outlines the terms of the loan.
Dịch: Hợp đồng tài chính nêu rõ các điều khoản của khoản vay.
thỏa thuận tài chính
hợp đồng vay
tài chính
tài trợ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bệnh viện phụ sản
vi khuẩn kỵ khí
Cơm gãy
Cung bắn tên
Đạt được phán quyết có lợi
chuẩn mực toàn cầu
dáng người gợi cảm
Doanh nghiệp phân hóa