He breathed through his nostrils.
Dịch: Anh ấy thở qua lỗ mũi.
The doctor examined my nostrils.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra lỗ mũi của tôi.
She has a cold, and her nostrils are blocked.
Dịch: Cô ấy bị cảm, và lỗ mũi của cô ấy bị tắc.
Một phương pháp tập luyện thể dục giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, linh hoạt và tư thế.