He breathed through his nostrils.
Dịch: Anh ấy thở qua lỗ mũi.
The doctor examined my nostrils.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra lỗ mũi của tôi.
She has a cold, and her nostrils are blocked.
Dịch: Cô ấy bị cảm, và lỗ mũi của cô ấy bị tắc.
đường hô hấp mũi
lỗ mũi
mũi (của động vật)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nguyên bản
thí nghiệm
đặc biệt giữ sự tỉnh táo
tính trung thực trong học tập
Cá nướng
quái vật lửa
ngành công trình dân dụng
sự liên tục