The sample group was selected randomly from the population.
Dịch: Nhóm mẫu được chọn ngẫu nhiên từ quần thể.
Researchers analyzed the data collected from the sample group.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu thu thập từ nhóm mẫu.
nhóm thử nghiệm
nhóm đối chứng
mẫu
lấy mẫu
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Trang phục chỉn chu
kiệt sức nghề nghiệp
giai đoạn
báo cáo điều tra
bản cypher khủng nhất
Hành trình lấy lại sức khỏe
cán bộ đại học
bữa ăn nhẹ muộn