The sample group was selected randomly from the population.
Dịch: Nhóm mẫu được chọn ngẫu nhiên từ quần thể.
Researchers analyzed the data collected from the sample group.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu thu thập từ nhóm mẫu.
nhóm thử nghiệm
nhóm đối chứng
mẫu
lấy mẫu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bốc đồng
người cuồng tín
mải mê làm việc
thuốc giả
Đường sắt kết nối
mài sắc
Quản lý Việt Nam
đầu hè