The sample group was selected randomly from the population.
Dịch: Nhóm mẫu được chọn ngẫu nhiên từ quần thể.
Researchers analyzed the data collected from the sample group.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu thu thập từ nhóm mẫu.
nhóm thử nghiệm
nhóm đối chứng
mẫu
lấy mẫu
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
nến thơm
nấm cremini
cá pike
mục tiêu quan trọng
chuyện nội bộ
dòng, hàng, đường
quần áo đi nghỉ mát
mũ beret