The sample group was selected randomly from the population.
Dịch: Nhóm mẫu được chọn ngẫu nhiên từ quần thể.
Researchers analyzed the data collected from the sample group.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu thu thập từ nhóm mẫu.
nhóm thử nghiệm
nhóm đối chứng
mẫu
lấy mẫu
20/11/2025
từ viết tắt của 'software'
bộ phận bảo vệ cây trồng
cháu gái (con gái của anh/chị)
công ty của bạn
văn phòng công chứng
điều kiện địa chất
Rượu methyl hóa
lớn nhất toàn cầu