The data group contains various statistics.
Dịch: Nhóm dữ liệu chứa các thống kê khác nhau.
We need to analyze the data group before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần phân tích nhóm dữ liệu trước khi đưa ra quyết định.
tập dữ liệu
nhóm thông tin
dữ liệu
phân tích
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đầu ra dữ liệu
nuôi dưỡng
thông tin nhanh
các dịch vụ nội bộ
dễ vỡ, mong manh
sức khỏe thể chất
bến container
Người lính hy sinh