It's important to voice an opinion in a democratic society.
Dịch: Việc bày tỏ quan điểm trong một xã hội dân chủ là rất quan trọng.
She decided to voice her opinion during the meeting.
Dịch: Cô ấy quyết định bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp.
bày tỏ ý kiến
chia sẻ ý kiến
ý kiến
bày tỏ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thật sự, thực sự
gặp thủ thành
khuyên bảo, nhắc nhở
quyền lợi của người lao động
mạnh mẽ, có sức mạnh
kế hoạch chi tiêu
chứng nhận
Chuẩn không cần chỉnh