The residential group was formed to improve local living conditions.
Dịch: Nhóm cư dân được thành lập để cải thiện điều kiện sống địa phương.
In a residential group, neighbors often collaborate on community projects.
Dịch: Trong một nhóm cư dân, hàng xóm thường hợp tác trong các dự án cộng đồng.
cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.