The government is investing heavily in new infrastructure.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng mới.
cơ sở hạ tầng hiện đại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Dung dịch tái hydrat hóa
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
hoa héo
hạng phổ thông
nói nhiều, hay chuyện
Cơ quan báo chí
nước dùng
Phương pháp tiếp cận phức tạp