The government is investing heavily in new infrastructure.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng mới.
cơ sở hạ tầng hiện đại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Con đường đúng đắn
Làm việc với nông dân
tỷ lệ tín dụng
vải microfleece, một loại vải nhẹ, mềm mại và giữ ấm
tầng treo
phòng chờ sân bay
Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa
thực hiện mục tiêu