The residents group chat is a great way to stay informed about what's happening in our community.
Dịch: Nhóm chat cư dân là một cách tuyệt vời để cập nhật thông tin về những gì đang xảy ra trong cộng đồng của chúng ta.
I saw the announcement about the meeting in the residents group chat.
Dịch: Tôi đã thấy thông báo về cuộc họp trên nhóm chat cư dân.