The liquid application of the paint ensures an even coat.
Dịch: Việc áp dụng chất lỏng của sơn đảm bảo lớp phủ đều.
The technician performed the liquid application to the machinery.
Dịch: Kỹ thuật viên thực hiện việc phun chất lỏng vào máy móc.
phương pháp ứng dụng chất lỏng
phân phối chất lỏng
ứng dụng
áp dụng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự làm ô uế, sự làm nhơ
nghiên cứu sinh viên
Tiến trình N3P
Có ô vuông, đánh dấu ô vuông
Quản trị viên cơ sở dữ liệu
dụng cụ câu cá
séc ngân hàng
hỗn hợp trái cây