The liquid application of the paint ensures an even coat.
Dịch: Việc áp dụng chất lỏng của sơn đảm bảo lớp phủ đều.
The technician performed the liquid application to the machinery.
Dịch: Kỹ thuật viên thực hiện việc phun chất lỏng vào máy móc.
phương pháp ứng dụng chất lỏng
phân phối chất lỏng
ứng dụng
áp dụng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
phao an toàn
hình thức tuần hoàn
Sự tận tuỵ với nghề
trẻ con, thiếu niên
Lựa chọn vị trí
sữa khô
có hai nguồn gốc dân tộc khác nhau
số tiền hợp đồng