I ordered a combination bread for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một chiếc bánh mì kết hợp cho bữa trưa.
The combination bread offers a mix of flavors.
Dịch: Bánh mì kết hợp mang đến một sự pha trộn hương vị.
Hệ thống chữ viết bằng âm tiết của tiếng Nhật, được sử dụng để biểu diễn các âm tiết trong ngôn ngữ Nhật Bản.