chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
fire exit
/faɪər ˈɛksɪt/
lối thoát hiểm
noun
confederate
/kənˈfɛd.ə.reɪt/
liên minh
noun
reign
/reɪn/
triều đại
noun
additional support
/əˈdɪʃənəl səˈpɔːrt/
hỗ trợ thêm
noun
regenerative medicine
/rɪˈdʒɛn.ə.reɪ.tɪv ˈmɛd.ɪ.sɪn/
Y học tái sinh
verb
maintaining
/meɪnˈteɪnɪŋ/
duy trì
noun
bottom fish
/ˈbɒtəm fɪʃ/
cá đáy (loại cá sống ở đáy biển hoặc vùng nước sâu)