There are many options to choose from.
Dịch: Có nhiều lựa chọn để chọn.
She has many friends.
Dịch: Cô ấy có nhiều bạn bè.
Many people attended the event.
Dịch: Nhiều người đã tham dự sự kiện.
nhiều
vô số
vô vàn
tính nhiều
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người lập kế hoạch đô thị
thích giao du, sống hòa đồng
Người biểu diễn trong rạp xiếc
chính sách đối ứng
Luật Hàng hải
bến hàng hóa
Cảnh sát chống bạo động
mối liên hệ tiêu cực