He took out an installment loan to buy a new car.
Dịch: Anh ấy đã vay một khoản vay trả góp để mua một chiếc xe mới.
Installment loans can help manage large purchases.
Dịch: Các khoản vay trả góp có thể giúp quản lý các khoản mua lớn.
tín dụng trả góp
vay theo kỳ hạn
khoản trả góp
khoản vay
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
sợi đay
mối liên hệ được cho là
Ngành xuất bản
chi tiết
Nguồn gốc của Vũ trụ
cán bộ cảng
xô ngã xe máy
hợp chất dễ bay hơi