He took out an installment loan to buy a new car.
Dịch: Anh ấy đã vay một khoản vay trả góp để mua một chiếc xe mới.
Installment loans can help manage large purchases.
Dịch: Các khoản vay trả góp có thể giúp quản lý các khoản mua lớn.
tín dụng trả góp
vay theo kỳ hạn
khoản trả góp
khoản vay
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phiên bản vàng
Hướng dẫn công ty
Thiếu tiền
Hệ thống phần mềm quản lý
bưu điện
bồn, chậu, lưu vực
người hâm mộ trầm trồ
hoạt động khai thác