Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Obstacles"

verb
address obstacles
/əˈdres ˈɒbstəklz/

giải quyết những trở ngại

verb
overcome obstacles
/ˌoʊvərˈkʌm ˈɑːbstəkəlz/

vượt qua chướng ngại vật

verb
face obstacles
/feɪs ˈɒbstəkəlz/

đối mặt với khó khăn

verb
eliminate obstacles
/ɪˈlɪmɪneɪt ˈɒbstəkəlz/

loại bỏ chướng ngại vật

verb
reduce obstacles
/rɪˈdjuːs ˈɒbstəkəlz/

giảm bớt chướng ngại vật

noun phrase
personal obstacles
/ˈpɜːrsənl ɒbstəkəlz/

những trở ngại cá nhân

noun
life obstacles
/laɪf ˈɒbstəklz/

các trở ngại trong cuộc sống

verb
deal with obstacles
/diːl wɪð ˈɒbstəklz/

Giải quyết các trở ngại

noun
obstacles
/ˈɒb.stə.kəl/

chướng ngại vật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY