Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Obstacles"

verb
overcome obstacles
/ˌoʊvərˈkʌm ˈɑːbstəkəlz/

vượt qua chướng ngại vật

verb
face obstacles
/feɪs ˈɒbstəkəlz/

đối mặt với khó khăn

verb
eliminate obstacles
/ɪˈlɪmɪneɪt ˈɒbstəkəlz/

loại bỏ chướng ngại vật

verb
reduce obstacles
/rɪˈdjuːs ˈɒbstəkəlz/

giảm bớt chướng ngại vật

noun phrase
personal obstacles
/ˈpɜːrsənl ɒbstəkəlz/

những trở ngại cá nhân

noun
life obstacles
/laɪf ˈɒbstəklz/

các trở ngại trong cuộc sống

verb
deal with obstacles
/diːl wɪð ˈɒbstəklz/

Giải quyết các trở ngại

noun
obstacles
/ˈɒb.stə.kəl/

chướng ngại vật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY