She is a famous portrait photographer.
Dịch: Cô ấy là một nhiếp ảnh gia chân dung nổi tiếng.
He hired a portrait photographer to take pictures of his family.
Dịch: Anh ấy đã thuê một nhiếp ảnh gia chân dung để chụp ảnh gia đình anh.
người vẽ/chụp chân dung
Nhiếp ảnh chân dung
12/06/2025
/æd tuː/
phong tỏa cách ly
hiệu ứng, tác động
tài liệu thỏa thuận khung
ba trạng thái
Đi lạc, không theo đúng đường
xem phim
ở giữa
di truyền sinh học