This is a complicated task.
Dịch: Đây là một nhiệm vụ phức tạp.
We are facing a complicated task.
Dịch: Chúng ta đang đối mặt với một nhiệm vụ phức tạp.
nhiệm vụ phức hợp
nhiệm vụ rắc rối
phức tạp
sự phức tạp
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bệnh chốc lở
xả thải ra sông
sự thu nhận, sự tiếp nhận
liên quan đến
thương hiệu thực phẩm
miếng gà chiên
tái phân bổ, phân bổ lại
khai thác đất