The project aims to promote community bonding.
Dịch: Dự án nhằm mục đích thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng.
Activities that encourage community bonding.
Dịch: Các hoạt động khuyến khích sự gắn kết cộng đồng.
Sự tham gia cộng đồng
Sự gắn kết xã hội
Gắn kết
Sự gắn kết
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỹ năng thương lượng
Vết rạn ở bụng
khu vực sông Dinh
mũ lá
Bùng nổ, phát triển mạnh
sự cân bằng trong thiết kế
bốn tầng, gồm ba cấp hoặc lớp
Bắt giữ để điều tra