The soldiers jump with teammates.
Dịch: Những người lính nhảy cùng đồng đội.
They practice to jump with teammates.
Dịch: Họ luyện tập để nhảy cùng đồng đội.
Nhảy theo nhóm
Nhảy đồng bộ
nhảy
đồng đội
27/09/2025
/læp/
tăng sinh bất thường
tổng tham mưu trưởng
Hoạt động gian lận
sự tình cờ
Động vật nuôi
cái mà chúng ta bao gồm
chỗ ở, sự cung cấp chỗ ở
lẻn đi, chuồn