The soldiers jump with teammates.
Dịch: Những người lính nhảy cùng đồng đội.
They practice to jump with teammates.
Dịch: Họ luyện tập để nhảy cùng đồng đội.
Nhảy theo nhóm
Nhảy đồng bộ
nhảy
đồng đội
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Giấc mơ đầy ánh sáng hoặc những giấc mơ tích cực, tươi đẹp.
ly thân hợp pháp
Nấm kim châm
Cải tạo đô thị
Nhiệm vụ an toàn
quan hệ công chúng
quy trình xử lý
kỳ thi sơ bộ