The soldiers jump with teammates.
Dịch: Những người lính nhảy cùng đồng đội.
They practice to jump with teammates.
Dịch: Họ luyện tập để nhảy cùng đồng đội.
Nhảy theo nhóm
Nhảy đồng bộ
nhảy
đồng đội
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cảnh sát giao thông
ngu dốt
lịch sử tín dụng
cựu đồng nghiệp
Thanh toán ủy quyền
bất động sản
động vật thân mềm
sự tiếp xúc