She took a pole dance class to improve her strength.
Dịch: Cô ấy tham gia lớp nhảy cột để cải thiện sức mạnh.
Pole dance has become a popular form of fitness.
Dịch: Nhảy cột đã trở thành một hình thức thể dục phổ biến.
They performed a stunning pole dance routine at the competition.
Dịch: Họ đã trình diễn một tiết mục nhảy cột ấn tượng tại cuộc thi.