I had a delicious pork meal for dinner.
Dịch: Tôi đã có một bữa ăn thịt heo ngon lành cho bữa tối.
Pork meals are popular in many cultures.
Dịch: Bữa ăn từ thịt heo rất phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
món ăn từ thịt heo
ẩm thực thịt heo
thịt heo
bữa ăn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thuộc về hoặc có liên quan đến Antille (quần đảo Ở Tây Ấn).
Máy uốn tóc hoặc là dụng cụ để là tóc thẳng hoặc tạo kiểu tóc
gã trai, thằng đàn ông
cảm thấy
tiếng kêu chói tai, tiếng la hét
buổi tối thứ Sáu
tổ hợp phòng không
hôm qua