He scavenges for recyclable materials to earn a living.
Dịch: Anh ấy nhặt ve chai để kiếm sống.
Many poor people scavenge through garbage for food.
Dịch: Nhiều người nghèo nhặt ve chai trong rác để kiếm thức ăn.
lượm lặt
mót
người nhặt ve chai
việc nhặt ve chai
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
bít tết T-bone (một loại thịt bò có xương hình chữ T)
Tội phạm dược phẩm
sự phát âm trong văn học
không kiềm chế
ghi nợ
hoạt động xuất khẩu
hạng cao nhất
Nhóm người tọc mạch