She is a quick learner.
Dịch: Cô ấy là một người học nhanh.
He gave a quick response.
Dịch: Anh ấy đã trả lời nhanh chóng.
nhanh
nhanh chóng
sự nhanh chóng
làm nhanh hơn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Năm học
Thằn lằn monitor
xe mô tô cao cấp
show biz khó gần
Chiếc đệm trắng với họa tiết chìm nhã nhặn
thuộc về thôi miên
sự suy đồi, sự đồi bại
điểm tụ tập quen thuộc