The outstanding factor in his success is his hard work.
Dịch: Nhân tố nổi bật trong thành công của anh ấy là sự chăm chỉ.
Cost is an outstanding factor when choosing a product.
Dịch: Chi phí là một nhân tố nổi bật khi lựa chọn sản phẩm.
nhân tố then chốt
nhân tố chủ yếu
nổi bật
nhân tố
14/08/2025
/ˈræpɪd/
nữ tu
du lịch thám hiểm
chủ nghĩa thực dân
mức lương hưu
các khu công nghiệp
bánh mì chiên
Ông già Noel
điều tra nhanh chóng