The outstanding factor in his success is his hard work.
Dịch: Nhân tố nổi bật trong thành công của anh ấy là sự chăm chỉ.
Cost is an outstanding factor when choosing a product.
Dịch: Chi phí là một nhân tố nổi bật khi lựa chọn sản phẩm.
nhân tố then chốt
nhân tố chủ yếu
nổi bật
nhân tố
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
yến mạch cán
Nông nghiệp đồi núi
lễ ăn hỏi và đám cưới
làn sóng công kích
trải nghiệm thẩm mỹ
Món ăn hầm trong nước sốt
lực lượng phòng vệ địa phương
lá thư từ chối