The botanist studied the rare species of orchids.
Dịch: Nhà thực vật học đã nghiên cứu loài lan hiếm.
As a botanist, she traveled to various rainforests to collect samples.
Dịch: Là một nhà thực vật học, cô đã đi đến nhiều rừng mưa để thu thập mẫu.
nhà khoa học thực vật
nhà sinh học thực vật
thực vật học
khám phá thực vật
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Áo dài
gạt tàn
cất kỹ, giấu kỹ
có thể so sánh
bánh mì đã được gia vị
gây trạng thái thôi miên
Sự thiếu năng lực, sự không đủ khả năng
quả goji