He has a good tactical acumen.
Dịch: Anh ấy có nhãn quan chiến thuật tốt.
The coach needs to improve the players' tactical acumen.
Dịch: Huấn luyện viên cần cải thiện nhãn quan chiến thuật của các cầu thủ.
sự nhạy bén chiến thuật
tầm nhìn chiến lược
thuộc về chiến thuật
chiến thuật
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Vi sinh vật sống trong môi trường có độ pH thấp.
nguồn gốc
Lập kế hoạch dự án
bẹt má, có má phúng phính
phí giữ chỗ
làm sáng da
cha dượng hoặc mẹ kế
làm để sống hay làm để chết