They decided to adopt a child.
Dịch: Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.
The committee will adopt new policies next month.
Dịch: Ủy ban sẽ thông qua các chính sách mới vào tháng tới.
chấp nhận
ôm lấy
sự nhận nuôi
được nhận nuôi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cặp bài trùng, cặp đôi ăn ý
làm cho ai đó sợ hãi hoặc kính nể
danh tiếng tốt
thiết bị đi xe máy
đổ, kê, hoặc xếp thành một đống
các bài tập lưng
Tầng trệt
nhóm CĐV Barca