những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
spend
/spɛnd/
chi tiêu, tiêu xài
noun
derivative
/dɪˈrɪv.ɪ.tɪv/
sự phát sinh, sự dẫn xuất
phrase
Pay attention when eating
lưu ý khi ăn
noun
Michelin star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/
Ngôi sao Michelin (danh hiệu dành cho các nhà hàng chất lượng cao)