She puckered her lips before kissing.
Dịch: Cô ấy nhăn môi trước khi hôn.
The fabric began to pucker after washing.
Dịch: Vải bắt đầu nhăn lại sau khi giặt.
nếp nhăn
điệu bộ nhăn mặt
sự nhăn nhó
nhăn lại
07/11/2025
/bɛt/
Thủ tục pháp lý
chuyển giao công nghệ
cốc giấy
Bảo hiểm tài sản thực
kỷ niệm, lễ kỷ niệm
đáp ứng yêu cầu kỹ thuật
Vẻ đẹp thanh lịch kín đáo
Sự kiện Pickleball