The package was sealed with an adhesive label.
Dịch: Gói hàng đã được niêm phong bằng nhãn dán dính.
She added an adhesive label to identify her files.
Dịch: Cô ấy thêm nhãn dán để phân biệt các tập tin của mình.
nhãn dán dính
nhãn dán tự dính
nhãn
gắn nhãn
12/06/2025
/æd tuː/
nhân đôi cách biệt
Sự hài hòa giữa công việc và cuộc sống
phát triển dược liệu
Phân số
đổ, ném, phát ra
lý do vì sao
công cụ tài chính
áo khoác cách nhiệt