I didn't realize the time.
Dịch: Tôi không nhận ra thời gian.
She finally realized her dream.
Dịch: Cô ấy cuối cùng đã thực hiện được ước mơ của mình.
nhận thức
hiểu
sự nhận ra
đã nhận ra
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sản xuất thịt
Điệu nhảy hỗn loạn
Dấu hỏi
ra quyết định truy tìm
thu nhập quốc dân
dịp duy nhất
Cơ quan quản lý chất lượng môi trường
chất tẩy bề mặt