I didn't realize the time.
Dịch: Tôi không nhận ra thời gian.
She finally realized her dream.
Dịch: Cô ấy cuối cùng đã thực hiện được ước mơ của mình.
nhận thức
hiểu
sự nhận ra
đã nhận ra
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Bệ xí
thứ hạng
ngành truyền thông
Cuộc sống khó khăn
sự mờ tối, độ sáng yếu
giấy tờ chính thức
Kinh tế chuỗi cung ứng
Dịch vụ giao sản phẩm tươi sống