Neither of the options is suitable.
Dịch: Không lựa chọn nào phù hợp.
She likes neither tea nor coffee.
Dịch: Cô ấy không thích trà cũng không thích cà phê.
the process of monitoring and analyzing the outcomes of a specific activity or project
Rối loạn đọc hiểu hoặc khả năng đọc bị ảnh hưởng do các vấn đề về thần kinh hoặc phát triển