She suffers from carsickness.
Dịch: Cô ấy bị chứng say xe.
Take some medicine to prevent carsickness.
Dịch: Uống một ít thuốc để phòng ngừa chứng say xe.
say tàu xe
08/11/2025
/lɛt/
cơn đau giống như chuột rút
Tự cung tự cấp
mạng không dây
Cộng đồng đô thị
Tôi nhầm.
mùa giải đỉnh cao
nhà thuốc
Hoa khôi đồng bằng