The buzzing images on social media sparked a heated debate.
Dịch: Những hình ảnh xôn xao trên mạng xã hội đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt.
The film features buzzing images of the war.
Dịch: Bộ phim có những hình ảnh xôn xao về chiến tranh.
Hình ảnh gây tranh cãi
Hình ảnh giật gân
Hình ảnh khuấy động
gây xôn xao
xôn xao
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
sự thẳng hàng; sự sắp xếp
bức ảnh
chuyển tiền
sự yếu đuối, sự bệnh tật
lên chức bổng lộc
mẻ, lô (một nhóm sản phẩm được sản xuất cùng một lúc)
Giải đua xe công thức 1
đường đi va chạm