He is a future leader of this company.
Dịch: Anh ấy là một nhà lãnh đạo tương lai của công ty này.
We need to invest in future leaders.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào những nhà lãnh đạo tương lai.
Lãnh đạo tiềm năng
Nhà lãnh đạo đầy triển vọng
Khả năng lãnh đạo
Dẫn dắt
18/12/2025
/teɪp/
Trồng sầu riêng
mẹo ăn kiêng
bánh gạo
thể trạng yếu
vóc dáng đáng mơ ước
Sự thành thạo, sự tinh thông
các nước công nghiệp hóa
cô gái mạnh mẽ