The prospects for economic growth are improving.
Dịch: Triển vọng tăng trưởng kinh tế đang được cải thiện.
What are the prospects of finding a cure for cancer?
Dịch: Những triển vọng tìm ra phương pháp chữa trị ung thư là gì?
cơ hội
tương lai
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Pha cứu thua mang về chiến thắng
tạo số
giai đoạn thử nghiệm
hoạt động địa chấn
Người thân giàu có
vùng lãnh thổ bị chiếm đóng
vài chục triệu
thập phân