I admire her dedication to her work.
Dịch: Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho công việc.
He has always admired great leaders.
Dịch: Anh ấy luôn ngưỡng mộ những nhà lãnh đạo vĩ đại.
Many people admire her for her courage.
Dịch: Nhiều người ngưỡng mộ cô ấy vì lòng dũng cảm.
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.