His business is the main source of wealth.
Dịch: Công việc kinh doanh của anh ấy là nguồn của cải chính.
Natural resources are a major source of wealth for many countries.
Dịch: Tài nguyên thiên nhiên là một nguồn của cải lớn cho nhiều quốc gia.
nguồn богатство
nguồn gốc sự giàu có
giàu có
của cải
12/09/2025
/wiːk/
thị trường điện cạnh tranh
Giải quyết vấn đề
bám hàng rào
bữa ăn tự nấu
bạn trẻ
khỉ mandrill
lừa đảo bằng công nghệ
nghệ sĩ