Her outburst of emotion surprised everyone.
Dịch: Sự bộc phát cảm xúc của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
The outburst of emotion was understandable given the circumstances.
Dịch: Sự bộc phát cảm xúc là điều dễ hiểu trong hoàn cảnh đó.
sự bùng nổ cảm xúc
sự phun trào cảm xúc
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đặc điểm đạo đức
quát nguyên con
bìa, vỏ, che phủ
rách nát, tả tơi
Tăng cường sự tương tác của người dùng
trang trí cửa hàng
các phương án dự phòng
đầu đề