Her outburst of emotion surprised everyone.
Dịch: Sự bộc phát cảm xúc của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
The outburst of emotion was understandable given the circumstances.
Dịch: Sự bộc phát cảm xúc là điều dễ hiểu trong hoàn cảnh đó.
sự bùng nổ cảm xúc
sự phun trào cảm xúc
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
xem quảng cáo
phương pháp thực nghiệm
Nông dân mắc nợ
trưởng phòng
thu hút nhiều sự chú ý
biết ơn
cúc họa mi
bò hầm