Her outburst of emotion surprised everyone.
Dịch: Sự bộc phát cảm xúc của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
The outburst of emotion was understandable given the circumstances.
Dịch: Sự bộc phát cảm xúc là điều dễ hiểu trong hoàn cảnh đó.
sự bùng nổ cảm xúc
sự phun trào cảm xúc
12/09/2025
/wiːk/
quản trị viên sức khỏe
thuộc về nội địa, trong nước
Sương mù
khách nước ngoài
Địa điểm thú vị
quỹ đầu tư được quản lý
làm để sống hay làm để chết
Deathcore (một thể loại nhạc kết hợp death metal và metalcore)