The zookeeper feeds the lions every morning.
Dịch: Người chăm sóc động vật cho sư tử ăn mỗi sáng.
A good zookeeper understands the needs of each animal.
Dịch: Một người chăm sóc động vật giỏi hiểu được nhu cầu của từng con thú.
She has always wanted to be a zookeeper since she was a child.
Dịch: Cô ấy luôn muốn trở thành người chăm sóc động vật từ khi còn nhỏ.
găng tay bảo hộ (thường làm bằng da hoặc kim loại, che từ cổ tay đến khuỷu tay)