The administrative chief oversees all office operations.
Dịch: Trưởng phòng hành chính giám sát tất cả các hoạt động của văn phòng.
She was promoted to administrative chief last year.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên trưởng phòng hành chính vào năm ngoái.
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.