He is the breadwinner of the family and works hard to support them.
Dịch: Anh ấy là trụ cột gia đình và làm việc chăm chỉ để hỗ trợ họ.
Many families rely on a single breadwinner for their financial stability.
Dịch: Nhiều gia đình phụ thuộc vào một người kiếm tiền chính cho sự ổn định tài chính.
The role of the breadwinner is often challenging in modern society.
Dịch: Vai trò của người trụ cột gia đình thường đầy thách thức trong xã hội hiện đại.
cần thiết cho phụ nữ mang thai